Lò ma tiếng Thái là gì? Cách sử dụng thế nào cho đúng?

Lò ma tiếng Thái là gì? Cách sử dụng thế nào cho đúng?

Khi xem phim Thái bạn thường xuyên nghe thấy từ “Lo ma”, vậy Lò ma tiếng Thái là gì? Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng để dễ dàng giao tiếp và thể hiện ý đồ của mình.

Lò ma tiếng Thái là gì?

Lò ma, lò mak (หล่อมาก) có nghĩa là rất đẹp trai. Từ này được ghép bởi 2 từ đơn là:

  • “หล่อ” (lo) có nghĩa là “đẹp trai”.
  • “มาก” (mak) có nghĩa là “rất” hoặc “lắm”.
lò ma tiếng thai là gì
Lò ma có nghĩa là đẹp trai

Từ này dùng để khen sự đẹp trai, còn nếu muốn khen xinh gái sẽ sử dụng “xuổi mak” – Xinh gái lắm, xinh gái quá.

Hướng dẫn sử dụng “lo mak”

Từ này được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thể hiện sự thân thiện, không cần quá trang trọng.

lò ma tiếng thái
Lò ma được sử dụng để nói về một người đẹp trai

Ví dụ:

  • Khen ngợi trực tiếp khi bạn gặp ai đó có vẻ ngoài cuốn hút. Ví dụ: “วันนี้หล่อมาก!” – Wan-nee lo mak! – Hôm nay trông bạn đẹp trai quá!.
  • Khen ngợi, bình luận trên Facebook, Instagram. Ví dụ “หล่อมากเลย” – Lo mak loei – Đẹp trai lắm luôn!.
  • Dùng để khen ngợi người nổi tiếng, diễn viên, ca sĩ mà bạn hâm mộ. Ví dụ “เขาหล่อมากจริงๆ” – Khao lo mak jing jing – Anh ấy thật sự rất đẹp trai.

Ví dụ về sử dụng từ lo mak

Một số ví dụ về việc sử dụng từ “lo mak” trong giao tiếp như:

  • เพื่อนของฉันหล่อมาก – Phuean khong chan lo mak – Bạn của tôi rất đẹp trai.
  • วันนี้คุณดูหล่อมากเลย – Wan-nee khun du lo mak loei – Hôm nay bạn trông đẹp trai lắm luôn.
  • เขาเป็นนักแสดงที่หล่อมาก – Khao pen nak sa-daeng thi lo mak – Anh ấy là một diễn viên rất đẹp trai.
  • แฟนของเธอหล่อมาก ฉันอิจฉาจัง – Faen khong thoe lo mak, chan it-cha chang – Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai, mình thật ghen tị.
  • ถ้าคุณแต่งตัวแบบนี้จะหล่อมากแน่ๆ – Tha khun taeng tua baep nee cha lo mak nae nae – Nếu bạn ăn mặc thế này, chắc chắn sẽ rất đẹp trai.

Kết luận

Lò ma tiếng Thái là gì và những ví dụ về cách sử dụng được giới thiệu để những bạn đang học có thể áp dụng dễ dàng. Đây là cách nói chuyện thân thiện của người Thái với nhau, thường dùng trong giao tiếp và mạng xã hội.

bangchucaitiengthai

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *