Ý nghĩa từ khởn tiếng Thái là gì? Cách dùng từ khởn đúng cách

Ý nghĩa từ khởn tiếng Thái là gì? Cách dùng từ khởn đúng cách

Khởn tiếng Thái là gì, tại sao được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày đến vậy? Đây có lẽ là thắc mắc của rất nhiều bạn đang muốn tìm hiểu, học tập loại ngôn ngữ này. Cùng phân tích nghĩa của từ “Khởn” để biết cách sử dụng từ đúng với mục đích mà bạn muốn truyền tải.

Khởn tiếng thái nghĩa là gì?

Trong tiếng Thái Lan, “khởn” (ขอโทษ) có nghĩa là “xin lỗi”. Đây là cụm từ rất phổ biến trong văn hoá giao tiếp hàng ngày của người dân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, khiêm tốn khi bạn muốn xin lỗi một ai đó.

khởn tiếng thái nghĩa là gì
“Khởn” (ขอโทษ) trong tiếng Thái có nghĩa là “xin lỗi”

Cách dùng từ Khởn trong tiếng Thái

Bạn có thể dùng từ “khởn” trong 2 ngữ cảnh sau:

  • Xin lỗi: Dùng để thể hiện sự hối lỗi, hối tiếc khi làm một điều gì đó sai hoặc không đúng chuẩn mực.
  • Xin phép: Bạn có thể sử dụng từ “Khởn” để xin phép hoặc nhờ vả ai đó làm điều gì.

Lưu ý: Để tăng tính lịch sự, tôn trọng, bạn có thể dùng thêm từ “ครับ” (khrap) hoặc “ค่ะ” (khâ) sau câu. Thông thường, từ “ครับ” (khrap) được dùng bởi nam giới, còn ค่ะ” (khâ) được dùng bởi nữ giới.

Ví dụ cụ thể về câu có chứa từ Khởn

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các câu có sử dụng từ “Khởn” trong giao tiếp của người Thái Lan:

khởn tiếng thái là gì
Cách sử dụng từ Khởn trong giao tiếp hàng ngày
  • Xin lỗi vì đã làm phiền: ขอโทษที่ทำให้คุณรำคาญ – Khǎo thôt tî tham hâi khun răm khān – Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
  • Xin phép: ขอโทษนะคะ ขออนุญาตใช้โทรศัพท์ได้ไหม – Khǎo thôt ná khâ, khǒr ànuyâat chái thôrasàp dâi mái – Xin lỗi, tôi có thể sử dụng điện thoại không?.
  • Nhờ vả: ขอโทษนะคะ รบกวนคุณช่วยหน่อยได้ไหม – Khǎo thôt ná khâ, rób guān khun chûay nàuy dâi mái – Xin lỗi, làm ơn giúp tôi một chút được không?
  • Bày tỏ sự cảm thông: ขอโทษที่คุณต้องเจอเรื่องนี้ – Khǎo thôt tî khun tông jəə rưọng nîi – Xin lỗi vì bạn phải gặp phải chuyện này.
  • Xin lỗi vì sự bất tiện: ขอโทษที่ทำให้คุณรอนาน – Khǎo thôt tî tham hâi khun rɔ́ɔ nán – Xin lỗi vì đã làm bạn chờ lâu.
  • Xin lỗi vì sự hiểu lầm: ขอโทษที่เข้าใจผิด – Khǎo thôt tî khâo jai phìt – Xin lỗi vì đã hiểu lầm.
  • Khi gây ra sự cố: ขอโทษที่ทำให้เกิดความไม่สะดวก – Khǎo thôt tî tham hâi kèrd khwām mâi sà-dùak – Xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện.

Kết luận

Như vậy, bạn đã biết khởn tiếng Thái là gì và biết cách sử dụng từ sao cho phù hợp nhất. Tiếng Thái Lan khá phong phú và đa dạng, đừng quên củng cố từ vựng mỗi ngày để phục vụ cho quá trình học tập, làm việc tại xứ sở chùa Vàng.

bangchucaitiengthai

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *